Từ điển Thiều Chửu
喀 - khách
① Khách khách 喀喀 tiếng nôn ọe.

Từ điển Trần Văn Chánh
喀 - ca/khách
(thanh) Tiếng nôn mửa hoặc tiếng ho.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
喀 - khách
Tiếng nôn mửa. Cũng nói Khách khách 咯咯.